Hướng dẫn lập bảng cân đối kế toán đúng chuẩn theo Thông tư 200

Share:

Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) là công cụ quan trọng giúp phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Việc lập bảng cân đối kế toán không chỉ giúp kiểm soát dòng tiền và đánh giá hiệu quả hoạt động, mà còn phục vụ cho báo cáo tài chính chính xác. Để hiểu rõ hơn về cách lập bảng đúng chuẩn, hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Nguyên tắc và cơ sở lập bảng cân đối kế toán

Khi lập bảng cân đối kế toán, kế toán viên cần tuân thủ các nguyên tắc và căn cứ theo quy định hiện hành sau:

1 – Có 3 nguyên tắc chính:

  • Nguyên tắc số 1: Doanh nghiệp phải tuân thủ chuẩn mực kế toán và nguyên tắc chung về lập báo cáo tài chính. Các khoản mục Tài sản và Nợ phải trả cần được phân loại rõ ràng thành ngắn hạn và dài hạn:
    • Loại “Ngắn hạn” gồm các tài sản, nợ phải trả có khả năng thu hồi hoặc thanh toán trong vòng một chu kỳ kinh doanh.
    • Loại “Dài hạn” gồm các tài sản, nợ phải trả có thời hạn thu hồi hoặc thanh toán dài hơn một chu kỳ kinh doanh.
    • Với doanh nghiệp đặc thù không thể phân biệt ngắn hạn và dài hạn theo chu kỳ, cần sắp xếp các khoản mục theo tính thanh khoản giảm dần.
  • Nguyên tắc số 2: Nếu doanh nghiệp có chi nhánh hạch toán độc lập hoặc công ty con, doanh nghiệp phải lập thêm bảng cân đối kế toán hợp nhất bằng cách cộng gộp các khoản tương ứng về tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí,… và loại trừ các khoản trùng lặp.
  • Nguyên tắc số 3: Những chỉ tiêu không có số liệu được phép miễn trình bày, tuy nhiên kế toán viên cần đảm bảo tính liên tục và trật tự hợp lý giữa các phần.

2 – Cơ sở lập bảng CĐKT:

  • Căn cứ vào sổ kế toán tổng hợp và sổ, thẻ kế toán chi tiết hoặc bảng tổng hợp chi tiết.
  • Dựa vào bảng cân đối kế toán năm trước để trình bày cột đầu năm.
  • Số đầu năm được lấy theo số liệu “số cuối năm” của bảng cân đối kế toán ngày 31/12 năm trước.
  • Số cuối kỳ lấy theo số dư cuối kỳ của các tài khoản tương ứng trong năm hiện tại.
  • Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn.
Các bước và nguyên tắc cơ bản giúp kế toán viên xây dựng bảng cân đối kế toán hiệu quả
Các bước và nguyên tắc cơ bản giúp kế toán viên xây dựng bảng cân đối kế toán hiệu quả

2. Cấu trúc bảng cân đối kế toán gồm những gì?

Cấu trúc bảng được chia thành hai phần lớn là Tài sản và Nguồn vốn, trong đó mỗi phần lại được phân loại chi tiết theo thời hạn sử dụng và khả năng thanh toán:

1 – Tài sản ngắn hạn và dài hạn

Tài sản là những nguồn lực mà doanh nghiệp đang nắm giữ, có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Dựa vào khả năng chuyển đổi thành tiền mặt, tài sản được chia thành hai nhóm chính:

  • Tài sản ngắn hạn: Là các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền hoặc sử dụng trong vòng 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh, bao gồm:
    • Tiền và các khoản tương đương tiền.
    • Các khoản phải thu ngắn hạn.
    • Đầu tư tài chính ngắn hạn.
    • Hàng tồn kho.
    • Các tài sản ngắn hạn khác.
  • Tài sản dài hạn: Là các tài sản có thời gian thu hồi hoặc sử dụng trên 12 tháng, thường gắn liền với hoạt động sản xuất – kinh doanh lâu dài, bao gồm:
    • Các khoản phải thu dài hạn.
    • Tài sản cố định (TSCĐ).
    • Đầu tư tài chính dài hạn.
    • Bất động sản đầu tư.
    • Tài sản dở dang dài hạn.
    • Tài sản dài hạn khác.

2 – Nợ phải trả ngắn hạn và dài hạn

Nợ phải trả thể hiện nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp cần thanh toán cho các tổ chức hoặc cá nhân khác trong tương lai. Tùy theo thời hạn thanh toán, nợ được chia thành:

  • Nợ ngắn hạn: Là các khoản nợ có thời hạn thanh toán dưới 12 tháng.
  • Nợ dài hạn: Là các khoản nợ có thời hạn thanh toán từ 12 tháng trở lên.

3 – Vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu phản ánh phần giá trị ròng thuộc về chủ doanh nghiệp sau khi trừ đi các nghĩa vụ nợ. Các khoản mục chính trong vốn chủ sở hữu bao gồm:

  • Vốn góp của chủ sở hữu.
  • Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
  • Các khoản chênh lệch đánh giá lại tài sản, chênh lệch tỷ giá hối đoái và các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu.

Lưu ý: Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, có hai mẫu bảng cân đối kế toán được sử dụng tùy thuộc vào tình trạng hoạt động của doanh nghiệp:

  • Trường hợp 1: Doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục sẽ sử dụng Mẫu số B01-DN – thể hiện cấu trúc tài sản và nguồn vốn theo hướng phản ánh năng lực hoạt động ổn định lâu dài.

Tải ngay

  • Trường hợp 2: Doanh nghiệp không đáp ứng giả định hoạt động liên tục sẽ sử dụng Mẫu số B01/CDHĐ-DNKLT – cấu trúc bảng được điều chỉnh để phản ánh khả năng thanh lý tài sản và thanh toán nợ trong ngắn hạn.

Tải ngay

Bảng cân đối kế toán phản ánh toàn diện tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
Bảng cân đối kế toán phản ánh toàn diện tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp

3. Hướng dẫn cách lập bảng cân đối kế toán theo Thông tư 200

Để lập bảng cân đối kế toán chính xác theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, kế toán viên cần tuân thủ quy trình gồm nhiều bước:

Bước 1: Xác định ngày lập báo cáo

BCĐKT phản ánh tình hình tài chính tại một thời điểm nhất định, không phải trong suốt một kỳ kế toán. Do đó, tiêu đề báo cáo luôn ghi rõ “vào ngày…” (ví dụ: vào ngày 31 tháng 12 năm 2023).

Thông thường, BCĐKT được lập vào cuối năm tài chính (thường là ngày 31/12), tuy nhiên doanh nghiệp cũng có thể lập thêm báo cáo quý hoặc bán niên để phục vụ quản lý nội bộ hoặc yêu cầu kiểm toán.

Bước 2: Thu thập và tổng hợp các tài khoản tài sản

Sau khi xác định ngày báo cáo, kế toán cần tổng hợp số liệu từ sổ cái và bảng cân đối thử, chỉ lấy các tài khoản có số dư chuyển kỳ sau như tiền mặt, tài sản cố định, hàng tồn kho. Kế toán liệt kê tài sản ngắn hạn trước (tiền, phải thu, hàng tồn kho…), sau đó đến tài sản dài hạn (tài sản cố định, đầu tư dài hạn, bất động sản đầu tư). Sau đó, kế toán tổng hợp hai nhóm này để ra tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp.

Bước 3: Xác định và tính tổng nợ phải trả

Ở bước này, kế toán cần thống kê tất cả các khoản nợ hiện có của doanh nghiệp, phân loại rõ:

  • Nợ ngắn hạn.
  • Nợ dài hạn.

Sau đó, cộng tổng giá trị hai nhóm này để xác định tổng nợ phải trả trên BCĐKT.

Bước 4: Sắp xếp các chỉ tiêu theo đúng thứ tự quy định

Khi đã có số liệu tài sản và nợ phải trả, kế toán sắp xếp theo trình tự chuẩn mực kế toán. Phần tài sản phải được sắp xếp theo tính thanh khoản giảm dần (từ tiền mặt đến tài sản dài hạn). Phần nợ phải trả được cần được sắp xếp theo khả năng thanh toán giảm dần (từ nợ ngắn hạn đến nợ dài hạn).

Bước 5: Xác định vốn chủ sở hữu và kiểm tra cân đối

Tiếp theo, kế toán xác định vốn chủ sở hữu, bao gồm:

  • Vốn góp của chủ sở hữu hoặc cổ đông.
  • Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
  • Các khoản chênh lệch đánh giá lại tài sản và quỹ khác.

Cộng tổng giá trị nợ phải trả (bước 3) và vốn chủ sở hữu (bước 5) để ra tổng nguồn vốn. Cuối cùng, kiểm tra lại công thức:

Tổng tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.

Nếu hai bên không cân bằng, cần rà soát lại sổ kế toán, chứng từ hoặc bảng số dư thử để điều chỉnh kịp thời.

Quy trình lập bảng cân đối kế toán chính xác theo Thông tư 200
Quy trình lập bảng cân đối kế toán chính xác theo Thông tư 200

4. 8 sai lầm cần tránh khi lập bảng cân đối kế toán

Trong quá trình lập BCĐKT, nhiều kế toán vẫn dễ mắc những sai sót ảnh hưởng đến tính chính xác và minh bạch của số liệu. Nếu không được phát hiện và điều chỉnh kịp thời, những sai lầm ấy sẽ ảnh hưởng lớn đến tính chính xác của báo cáo tài chính, gây rủi ro trong quá trình kiểm toán hoặc ra quyết định quản trị. Một số sai lầm có thể kể đến như:

1 – Sai sót do chưa kiểm tra lại số liệu

Việc rà soát số liệu trước khi lập báo cáo là bước quan trọng để đảm bảo độ chính xác. Kế toán cần:

  • Đối chiếu số liệu giữa sổ tổng hợp và sổ chi tiết, đảm bảo khớp với Bảng cân đối kế toán năm trước.
  • Kiểm tra các tài khoản doanh thu, chi phí để đảm bảo không còn số dư cuối kỳ.
  • Đảm bảo tài khoản tài sản (loại 1, 2) chỉ có số dư bên Nợ; tài khoản nợ phải trả và vốn chủ sở hữu (loại 3, 4) chỉ có số dư bên Có.

2 – Sai sót trong phân loại tài sản và nợ phải trả ngắn hạn, dài hạn

Một lỗi thường gặp là xác định sai kỳ hạn của tài sản hoặc nợ phải trả:

  • Ngắn hạn: Thời gian đáo hạn hoặc thu hồi không quá 12 tháng.
  • Dài hạn: Thời gian đáo hạn hoặc thu hồi trên 12 tháng.

Với doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh dài hơn 12 tháng, việc phân loại căn cứ vào thời gian của một chu kỳ kinh doanh. Ngoài ra, cần tái phân loại các khoản dài hạn thành ngắn hạn nếu thời gian đáo hạn còn lại không quá 12 tháng.

3 – Sai sót do không lập dự phòng phải thu khó đòi

Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, thường bỏ qua việc trích lập dự phòng này. Kế toán cần theo dõi tuổi nợ, đánh giá khả năng thu hồi và trích lập dự phòng theo hướng dẫn tại Thông tư 48/2019/TT-BTC.

4 – Sai sót trong ghi nhận hàng tồn kho

Hàng tồn kho phải được ghi nhận theo giá gốc, bao gồm chi phí mua, chế biến và chi phí liên quan trực tiếp. Các chi phí vượt định mức, chi phí bảo quản, bán hàng và quản lý không được tính vào giá gốc. Nếu hàng tồn kho có thời gian luân chuyển trên 12 tháng, kế toán cần phân loại là tài sản dài hạn.

5 – Sai sót do không lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Khi giá trị thuần có thể thực hiện thấp hơn giá gốc (do hư hỏng, lỗi thời, giảm giá trị thị trường…), doanh nghiệp phải trích lập dự phòng giảm giá cho từng mặt hàng cụ thể.

6 – Sai sót trong ghi nhận tăng, giảm giá tài sản cố định

Kế toán cần phân biệt rõ giữa chi phí sửa chữa, bảo dưỡng (hạch toán vào chi phí kỳ) và chi phí cải tạo, nâng cấp (tính vào nguyên giá TSCĐ nếu làm tăng lợi ích kinh tế).

7 – Sai sót trong ghi nhận bất động sản đầu tư

Cần phân biệt rõ giữa:

  • Bất động sản đầu tư: Dùng để cho thuê hoặc chờ tăng giá.
  • Tài sản cố định: Dùng cho hoạt động sản xuất, dịch vụ hoặc quản lý.
  • Hàng hóa bất động sản: Dùng để bán trong kỳ kinh doanh.

8 – Sai sót trong đánh giá chênh lệch tỷ giá cuối kỳ

Trước khi lập báo cáo, kế toán phải đánh giá lại chênh lệch tỷ giá của các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ:

  • Tài sản: Dùng tỷ giá mua của ngân hàng thương mại thường giao dịch.
  • Nợ phải trả: Dùng tỷ giá bán của ngân hàng đó để đánh giá.
Kế toán cần kiểm tra số liệu, đánh giá hàng tồn kho và tài sản để đảm bảo bảng cân đối kế toán chính xác
Kế toán cần kiểm tra số liệu, đánh giá hàng tồn kho và tài sản để đảm bảo bảng cân đối kế toán chính xác

5. Cách phân tích bảng cân đối kế toán cơ bản

Để đọc và hiểu BCĐKT hiệu quả, bạn thực hiện theo ba bước cơ bản sau:

1 – Bước 1: Đọc số liệu tổng quan

Trước tiên, hãy xem qua toàn bộ Bảng cân đối kế toán để nắm được cấu trúc và tỷ trọng giữa tài sản và nguồn vốn.

  • Tài sản: Tài sản ngắn hạn (tiền, hàng tồn kho, khoản phải thu) và tài sản dài hạn (máy móc, nhà xưởng, đầu tư dài hạn).
  • Nguồn vốn: Nợ phải trả (ngắn hạn và dài hạn) và vốn chủ sở hữu.

Ví dụ: Nếu tổng tài sản của doanh nghiệp là 10 tỷ đồng, trong đó tài sản ngắn hạn chiếm 60%, bạn có thể kết luận rằng doanh nghiệp có tính thanh khoản cao, có thể dễ dàng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt khi cần thiết.

2 – Bước 2: Đọc số liệu chi tiết

Sau khi hiểu bức tranh tổng thể, bạn cần đi sâu vào từng khoản mục quan trọng để đánh giá chất lượng tài sản và cơ cấu nguồn vốn. Một số điểm cần chú ý gồm:

  • Tài sản ngắn hạn: Xem xét tiền mặt, khoản phải thu và hàng tồn kho. Nếu khoản phải thu quá lớn so với doanh thu, có thể doanh nghiệp đang gặp vấn đề về thu hồi công nợ.
  • Tài sản cố định: Kiểm tra giá trị còn lại so với nguyên giá, phản ánh mức độ hao mòn.
  • Nợ phải trả: Đánh giá tỷ trọng nợ ngắn hạn so với tổng nợ, vì nợ ngắn hạn cao có thể tạo áp lực thanh toán.
  • Vốn chủ sở hữu: Thể hiện khả năng tự tài trợ và mức độ ổn định tài chính.

Ví dụ: Một công ty có tài sản cố định chiếm 70% tổng tài sản nhưng doanh thu không tăng tương ứng. Bạn có thể kết luận rằng doanh nghiệp đang đầu tư nhiều vào tài sản nhưng chưa khai thác hiệu quả.

3 – Bước 3: Tính toán và phân tích các chỉ tiêu tài chính cơ bản

Sau khi hiểu chi tiết các khoản mục, bạn cần sử dụng các chỉ tiêu tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

a. Tỷ số hiện hành (Current ratio): Phản ánh khả năng doanh nghiệp sử dụng tài sản ngắn hạn để thanh toán nợ ngắn hạn.

Công thức:

Tỷ số hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

Trong đó:

  • Giá trị hợp lý là từ 1,5 đến 2.
  • Nếu dưới 1, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn khi thanh toán nghĩa vụ ngắn hạn.
  • Nếu quá cao, có thể cho thấy doanh nghiệp đang giữ quá nhiều tài sản nhàn rỗi, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.

Ví dụ: Doanh nghiệp có Tài sản ngắn hạn 4 tỷ đồng, Nợ ngắn hạn 2 tỷ đồng. Suy ra:

  • Tỷ số hiện hành = 4 / 2 = 2
  • Doanh nghiệp thể hiện khả năng thanh toán tốt, tình hình tài chính an toàn.

b. Tỷ số thanh toán nhanh (Quick ratio): Phản ánh khả năng doanh nghiệp thanh toán nợ ngắn hạn bằng các tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền (ngoại trừ hàng tồn kho).

Công thức:

Tỷ số thanh toán nhanh = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn

Trong đó:

  • Tỷ số thanh toán nhanh bằng 1 là lý tưởng. Giá trị này phản ánh rằng công ty được trang bị đủ tài sản có thể được thanh lý để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
  • Giá trị của tỷ số này nhỏ hơn 1 thì công ty không thể thanh toán đầy đủ các khoản nợ của mình.

Ví dụ: Tài sản ngắn hạn là 3 tỷ, hàng tồn kho là 0,5 tỷ, nợ ngắn hạn là 2,5 tỷ thì:

  • Tỷ số thanh toán nhanh = (3 – 0,5) / 2,5 = 1
  • Doanh nghiệp có khả năng thanh toán kịp thời mà không phụ thuộc vào việc bán hàng tồn kho.

c. Hệ số vòng quay tài sản (Asset turnover ratio): Phản ánh mức độ hiệu quả trong việc sử dụng tài sản của doanh nghiệp để tạo ra doanh thu. Chỉ số này cho biết mỗi đồng tài sản bình quân tạo ra được bao nhiêu đồng doanh thu trong kỳ.

Công thức:

Hệ số vòng quay tài sản = Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình quân

Trong đó:

  • Hệ số vòng quay cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả, tạo ra doanh thu tốt.
  • Hệ số thấp thể hiện tài sản chưa được khai thác tối ưu, có thể do quản lý hoặc sản xuất kém hiệu quả.

Ví dụ: Nếu doanh thu thuần = 50 tỷ và tổng tài sản bình quân = 25 tỷ, thì hệ số vòng quay tài sản = 50 / 25 = 2. Tức là mỗi đồng tài sản tạo ra được 2 đồng doanh thu, thể hiện khả năng sử dụng tài sản hiệu quả.

d. Hệ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover ratio): Cho biết số lần doanh nghiệp bán hết và thay thế lượng hàng tồn kho trong một kỳ nhất định. Chỉ số này phản ánh hiệu quả quản lý hàng hóa và khả năng tiêu thụ sản phẩm trên thị trường.

Công thức:

Hệ số vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân

Trong đó:

  • Hệ số vòng quay cao cho thấy doanh nghiệp bán hàng nhanh, sản phẩm có nhu cầu tốt.
  • Hệ số thấp phản ánh tốc độ tiêu thụ chậm, hàng hóa ứ đọng và doanh số suy giảm.

Ví dụ: Nếu giá vốn hàng bán = 12 tỷ và hàng tồn kho bình quân = 3 tỷ, thì hệ số vòng quay hàng tồn kho = 12 / 3 = 4. Nghĩa là trong năm, doanh nghiệp quay vòng hàng hóa 4 lần, thể hiện tốc độ bán hàng ổn định.

e. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio): Phản ánh mức độ đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp, cho biết doanh nghiệp đang sử dụng bao nhiêu nợ so với vốn của chủ sở hữu. Chỉ số này thường được các nhà đầu tư và ngân hàng xem xét khi đánh giá khả năng vay nợ và mức độ rủi ro tài chính.

Công thức:

Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu = Nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu

Ví dụ: Nếu doanh nghiệp có nợ phải trả 6 tỷ và vốn chủ sở hữu 9 tỷ, thì:

  • Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu = 6 / 9 = 0,67.
  • Kết quả này cho thấy cơ cấu vốn ổn định và khả năng tự chủ tài chính tương đối cao.
Hiểu Bảng cân đối kế toán giúp doanh nghiệp nắm bắt thanh khoản, đòn bẩy và hiệu quả vận hành
Hiểu Bảng cân đối kế toán giúp doanh nghiệp nắm bắt thanh khoản, đòn bẩy và hiệu quả vận hành

6. Câu hỏi thường gặp khi lập bảng cân đối kế toán

Câu hỏi 1: Cần chuẩn bị gì trước khi lập bảng cân đối kế toán?

Trước khi lập bảng cân đối kế toán, kế toán cần thực hiện các bước sau:

  • Đối chiếu số dư các tài khoản hiện tại với BCĐKT kỳ trước để đảm bảo khớp.
  • Kiểm tra các bút toán đã hạch toán trong kỳ đến thời điểm lập báo cáo. Đối chiếu số dư với các khoản phải nộp như Thuế, Bảo hiểm, Công nợ khách hàng,…
  • Kiểm tra các tài khoản thuộc nhóm 5, 6, 7, 8, 9 có số dư bằng 0 tại thời điểm lập báo cáo. Khóa số liệu kế toán đến thời điểm lập BCĐKT.
  • Kiểm tra sổ chi tiết theo từng tài khoản và chi tiết theo đối tượng. Phân loại tài sản và nợ phải trả theo loại ngắn hạn và dài hạn.
  • Lập bảng cân đối phát sinh trong kỳ báo cáo. Đối chiếu số dư nợ – số dư có trên bảng với số dư tài khoản để đảm bảo khớp chính xác.

Câu hỏi 2: Phải làm gì nếu bảng cân đối kế toán không cân?

Nếu bảng cân đối kế toán của bạn không cân mà chưa xác định được nguyên nhân, hãy lần lượt thực hiện các bước kiểm tra sau:

  • Rà soát lại các bước chuẩn bị lập báo cáo:
    • Kiểm tra xem đã kết chuyển hết số dư các tài khoản đầu 5, 6, 7, 8, 9 hay chưa.
    • Đảm bảo bảng cân đối số phát sinh đã cân, vì sai sót trong hạch toán thường là nguyên nhân chính.
    • Xem lại việc khóa sổ kế toán. Nếu chưa khóa, kế toán khác có thể tiếp tục nhập liệu, khiến số liệu thay đổi.
  • Kiểm tra các lỗi thường gặp khi lập BCĐKT:
    • Bỏ sót số liệu từ bảng cân đối số phát sinh (lỗi phổ biến nhất), dẫn đến thiếu dữ liệu ở phần Tài sản hoặc Nguồn vốn.
    • Ghi nhận sai số dư cuối kỳ của tài khoản khi chuyển lên BCĐKT.
    • Nhầm lẫn giữa số dư Nợ và Có ở các tài khoản có số dư hai bên (như 131, 331, 138, 338, 136, 336, 141,…), khiến mục đáng ra thuộc Tài sản bị ghi sang Nguồn vốn và ngược lại.

Nếu đã kiểm tra đầy đủ nhưng BCĐKT vẫn không cân, bạn nên sử dụng phần mềm kế toán để đối chiếu tự động hoặc nhờ kế toán trưởng/đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán chuyên nghiệp như Kế toán MK hỗ trợ rà soát số liệu.

Việc lập bảng cân đối kế toán đúng chuẩn theo Thông tư 200 giúp doanh nghiệp kiểm soát chính xác tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu và tuân thủ pháp luật. Để thực hiện hiệu quả, doanh nghiệp nên áp dụng hướng dẫn chi tiết và cập nhật thường xuyên các quy định mới. Hãy liên hệ ngay Kế toán MK nếu cần tư vấn chuyên sâu về dịch vụ kế toán – thuế.

Kế toán MK cung cấp dịch vụ thành lập, giải thể công ty trọn góikế toán – thuế trọn gói, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của hộ kinh doanh và doanh nghiệp vừa, nhỏ:

Trụ sở chính Hồ Chí Minh:

  • Địa chỉ: 652/31B Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam.
  • Mã số thuế: 0317916553

Văn phòng đại diện Hồng Ngự, Đồng Tháp:

  • Địa chỉ: 120 Xuân Diệu, Phường Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam.
  • Mã số thuế: 0317916553-001

Thông tin liên hệ:

  • Dịch vụ pháp lý: 0909 526 598 (Mrs. Thương)
  • Dịch vụ kế toán: 0915 101 726 (Mrs. Thảo) | 0908 847 986 (Mr. Nhân)
  • Email: info@ketoanmk.com
  • Website: www.ketoanmk.com

Thời gian làm việc:

  • Thứ 2 – Thứ 6: 8:00 AM – 5:30 PM
  • Thứ 7: 8:00 AM – 4:30 PM
Picture of Nguyễn Huỳnh Nhân
Nguyễn Huỳnh Nhân

Nguyễn Huỳnh Nhân – CFO tại Kế toán MK. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong kiểm toán, kế toán và quản trị rủi ro , tôi chia sẻ kiến thức thực tiễn về kế toán, thuế và pháp lý nhằm giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống kế toán, lập báo cáo thuế đúng hạn và xử lý vấn đề liên quan tới các hoạt động thành lập, giải thể công ty.

0 0 đánh giá
Đánh giá của khách hàng
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Liên hệ ngay với chúng tôi
Dịch vụ nổi bật
Kế toán MK
Đăng ký thành công!
Chuyên viên sẽ gọi bạn trong thời gian sớm nhất! Nếu cần hỗ trợ gấp, vui lòng liên hệ hotline:
👉 Dịch vụ pháp lý: 0909 526 598 (Mrs. Thương)
👉 Dịch vụ kế toán: 0915 101 726 (Mrs. Thảo) | 0908 847 986 (Mr. Nhân)